Có 3 kết quả:

兼任 jiān rèn ㄐㄧㄢ ㄖㄣˋ坚韧 jiān rèn ㄐㄧㄢ ㄖㄣˋ堅韌 jiān rèn ㄐㄧㄢ ㄖㄣˋ

1/3

jiān rèn ㄐㄧㄢ ㄖㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold several jobs at once
(2) concurrent post
(3) working part-time

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tough and durable
(2) tenacious

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tough and durable
(2) tenacious

Bình luận 0